--

cầu tự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu tự

+ verb  

  • To pray deity for a male heir
    • đi chùa cầu tự
      to go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu tự"
Lượt xem: 501